Atom D2550 vs Processor N200

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom D2550
2011
2 lõi / 4 luồng, 10 Watt
0.25
Processor N200
2023
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.54
+516%

Processor N200 vượt qua Atom D2550 với mức trọn vẹn là 516% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom D2550 và Processor N200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32112179
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Alder Lake-N
Hiệu quả năng lượng2.3824.44
Tên mã của kiến trúcCedarview (2011−2012)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$193

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D2550 và Processor N200: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D2550 và Processor N200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản1.86 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa1.87 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Kích thước đế66 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D2550 và Processor N200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D2550 và Processor N200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom D2550 và Processor N200, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D2550 và Processor N200 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+
VT-i-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D2550 và Processor N200. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và Processor N200.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz)Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) (450 - 750 MHz)

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và Processor N200.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom D2550 và Processor N200 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Express49

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 1.54
Mức độ mới 1 Tháng 11 2011 3 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 6 Watt

Processor N200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 516%, mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Processor N200 vì nó vượt trội hơn Atom D2550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom D2550
Atom D2550
Intel Processor N200
Processor N200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D2550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 155 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom D2550 và Processor N200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.