Atom D2550 vs EPYC Embedded 3401

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom D2550 và EPYC Embedded 3401, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3211không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel AtomAMD EPYC Embedded
Hiệu quả năng lượng2.38không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCedarview (2011−2012)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D2550 và EPYC Embedded 3401: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D2550 và EPYC Embedded 3401, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân216
Luồng416
Tần số cơ bản1.86 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.87 GHz1.85 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu18.5
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)1536 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB32 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế66 mm2213 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn176 million9600 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D2550 và EPYC Embedded 3401 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA559không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt85 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D2550 và EPYC Embedded 3401 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D2550 và EPYC Embedded 3401 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu
VT-i-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D2550 và EPYC Embedded 3401. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB1 TiB
Số kênh bộ nhớ14
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và EPYC Embedded 3401.

Nhân đồ họaIntel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz)không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và EPYC Embedded 3401.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom D2550 và EPYC Embedded 3401 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Express4không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 11 2011 21 Tháng 2 2018
Số lượng nhân 2 16
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 85 Watt

Atom D2550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 750%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC Embedded 3401: mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom D2550 và EPYC Embedded 3401. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom D2550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC Embedded 3401 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom D2550
Atom D2550
AMD EPYC Embedded 3401
EPYC Embedded 3401

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D2550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC Embedded 3401 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom D2550 và EPYC Embedded 3401, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.