Atom D2550 vs i5-2487M
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3228 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Atom | Intel Core i5 |
Hiệu quả năng lượng | 2.39 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | Intel | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Cedarview (2011−2012) | Sandy Bridge (2011−2013) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom D2550 và Core i5-2487M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D2550 và Core i5-2487M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.86 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 1.87 GHz | 1.6 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 2.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 5 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 16 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 3 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 66 mm2 | 149 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 176 million | 624 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D2550 và Core i5-2487M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FCBGA559 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D2550 và Core i5-2487M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 | không có dữ liệu |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | - | + |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
PAE | 36 Bit | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom D2550 và Core i5-2487M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | không có dữ liệu |
VT-x | - | + |
VT-i | - | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D2550 và Core i5-2487M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3-1333 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 GB | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | 1 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | 21.335 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và Core i5-2487M.
Nhân đồ họa | Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz) | Intel HD Graphics 3000 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và Core i5-2487M.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom D2550 và Core i5-2487M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Số làn PCI-Express | 4 | không có dữ liệu |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.