Atom D2550 vs i5-12500H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom D2550
2011
2 lõi / 4 luồng, 10 Watt
0.25
Core i5-12500H
2022
12 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
12.97
+5088%

Core i5-12500H vượt qua Atom D2550 với mức trọn vẹn là 5088% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom D2550 và Core i5-12500H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3211603
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10030
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Alder Lake-P
Hiệu quả năng lượng2.3827.45
Tên mã của kiến trúcCedarview (2011−2012)Alder Lake-H (2022)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D2550 và Core i5-12500H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D2550 và Core i5-12500H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân212
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng416
Tần số cơ bản1.86 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa1.87 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB18 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế66 mm2217 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D2550 và Core i5-12500H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D2550 và Core i5-12500H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom D2550 và Core i5-12500H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D2550 và Core i5-12500H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+
VT-i-không có dữ liệu
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D2550 và Core i5-12500H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và Core i5-12500H.

Nhân đồ họaIntel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz)Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu80

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và Core i5-12500H.

Số lượng màn hình tối đa24

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và Core i5-12500H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và Core i5-12500H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom D2550 và Core i5-12500H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Express420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom D2550 và Core i5-12500H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom D2550 0.25
i5-12500H 12.97
+5088%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom D2550 409
i5-12500H 20799
+4985%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 12.97
Số lượng nhân 2 12
Luồng 4 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 45 Watt

Atom D2550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-12500H: hiệu năng cao hơn 5088%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-12500H vì nó vượt trội hơn Atom D2550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom D2550
Atom D2550
Intel Core i5-12500H
Core i5-12500H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D2550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3227 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12500H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom D2550 và Core i5-12500H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.