Atom D2500 vs Xeon D-2896TER

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom D2500 và Xeon D-2896TER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3371không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.43không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCedarview (2011−2012)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D2500 và Xeon D-2896TER: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D2500 và Xeon D-2896TER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân220
Luồng240
Tần số cơ bản1.86 GHz2 GHz
Tần số tối đa1.87 GHz3.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB30 MB
Quy trình công nghệ32 nmkhông có dữ liệu
Kích thước đế66 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn176 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D2500 và Xeon D-2896TER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA559FCBGA2579
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt110 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D2500 và Xeon D-2896TER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® AVX-512
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
QuickAssistkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
AMT-không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom D2500 và Xeon D-2896TER, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D2500 và Xeon D-2896TER hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D2500 và Xeon D-2896TER. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ14
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D2500 và Xeon D-2896TER.

Nhân đồ họaIntel GMAkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom D2500 và Xeon D-2896TER.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom D2500 và Xeon D-2896TER hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Express432
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATA224
Số lượng cổng USB84
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 11 2011 1 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 2 20
Luồng 2 40
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 110 Watt

Atom D2500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1000%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2896TER: mới hơn 11 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 900% và số lượng luồng nhiều hơn 1900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom D2500 và Xeon D-2896TER. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom D2500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon D-2896TER dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom D2500
Atom D2500
Intel Xeon D-2896TER
Xeon D-2896TER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 36 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-2896TER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom D2500 và Xeon D-2896TER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.