Atom C3558 vs Celeron N5105

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom C3558
2017
4 lõi / 4 luồng,16 Watt
1.52
Celeron N5105
2021
4 lõi / 4 luồng,10 Watt
2.52
+65.8%

Celeron N5105 vượt qua Atom C3558 với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom C3558 và Celeron N5105, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21611770
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.47không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.0524.02
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Jasper Lake (2021)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3558 và Celeron N5105: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3558 và Celeron N5105, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz2.9 GHz
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1224 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB4 MB
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân83 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3558 và Celeron N5105 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1310FCBGA1338
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)16 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3558 và Celeron N5105 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3558 và Celeron N5105, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB+không có dữ liệu
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection-+
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3558 và Celeron N5105 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3558 và Celeron N5105. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2133DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ29.871 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom C3558 và Celeron N5105.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu24

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom C3558 và Celeron N5105.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom C3558 và Celeron N5105, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom C3558 và Celeron N5105, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3558 và Celeron N5105 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3không có dữ liệu
Số làn PCI-Express128
Phiên bản USB32.0/3.2
Tổng số cổng SATA12không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa122
Số lượng cổng USB814
LAN tích hợp2x10/2.5/1 GBE + 2x2.5/1 GBE-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom C3558 và Celeron N5105 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom C3558 1.52
Celeron N5105 2.52
+65.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom C3558 2431
Celeron N5105 4038
+66.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.52 2.52
Mức độ mới 15 Tháng 8 2017 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 16 Watt 10 Watt

Celeron N5105 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.8%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron N5105 vì nó vượt trội hơn Atom C3558 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Atom C3558 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Celeron N5105 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom C3558 và Celeron N5105, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3558
Atom C3558
Intel Celeron N5105
Celeron N5105

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom C3558 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 708 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5105 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom C3558 và Celeron N5105, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.