Atom C3538 vs i7-14700KF

Tổng điểm hiệu suất

Atom C3538
2017
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.18
Core i7-14700KF
2023
20 lõi / 28 số luồng, 125 Watt
33.29
+2721%

Core i7-14700KF vượt qua Atom C3538 với mức trọn vẹn là 2721% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom C3538 và Core i7-14700KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2415125
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0484.29
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.4925.36
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Raptor Lake-R (2023−2024)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$75$384

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i7-14700KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 210625% so với Atom C3538.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3538 và Core i7-14700KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3538 và Core i7-14700KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân420
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu12
Luồng428
Tần số cơ bản2.1 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz5.6 GHz
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1224 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB33 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân87 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3538 và Core i7-14700KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1310FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3538 và Core i7-14700KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3538 và Core i7-14700KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3538 và Core i7-14700KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3538 và Core i7-14700KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2133DDR5-5600, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ29.871 GB/s89.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom C3538 và Core i7-14700KF.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3538 và Core i7-14700KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express35.0 and 4.0
Số làn PCI-Express1216
Phiên bản USB3không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA12không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp2x10/2.5/1 GBE + 2x2.5/1 GBEkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom C3538 và Core i7-14700KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom C3538 1.18
i7-14700KF 33.29
+2721%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom C3538 1889
i7-14700KF 53396
+2727%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Atom C3538 255
i7-14700KF 2985
+1071%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Atom C3538 895
i7-14700KF 19454
+2074%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 33.29
Mức độ mới 15 Tháng 8 2017 17 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 4 20
Luồng 4 28
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 125 Watt

Atom C3538 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-14700KF: hiệu năng cao hơn 2721.2%, mới hơn 6 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 600%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-14700KF vì nó vượt trội hơn Atom C3538 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Atom C3538 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i7-14700KF dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3538
Atom C3538
Intel Core i7-14700KF
Core i7-14700KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Atom C3538 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 762 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-14700KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom C3538 và Core i7-14700KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.