Atom C3508 vs Xeon E-2388G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom C3508
2017
4 lõi / 4 luồng, 11 Watt
1.12
Xeon E-2388G
2021
8 lõi / 16 số luồng, 95 Watt
14.65
+1208%

Xeon E-2388G vượt qua Atom C3508 với mức trọn vẹn là 1208% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom C3508 và Xeon E-2388G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2453504
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.4814.69
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Rocket Lake-E (2021)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3508 và Xeon E-2388G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3508 và Xeon E-2388G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bản1.6 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz5.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân16không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1224 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3508 và Xeon E-2388G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1310FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11.5 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3508 và Xeon E-2388G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3508 và Xeon E-2388G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
MPX-+
SGX-Yes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3508 và Xeon E-2388G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3508 và Xeon E-2388G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 1866DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ29.871 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom C3508 và Xeon E-2388G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics P750
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom C3508 và Xeon E-2388G.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu1

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom C3508 và Xeon E-2388G, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @60 Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 60 Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 60 Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom C3508 và Xeon E-2388G, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3508 và Xeon E-2388G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express34.0
Số làn PCI-Express844
Phiên bản USB3không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA8không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp4x2.5/1 GBEkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom C3508 và Xeon E-2388G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom C3508 1.12
Xeon E-2388G 14.65
+1208%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom C3508 1796
Xeon E-2388G 23499
+1208%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.12 14.65
Mức độ mới 15 Tháng 8 2017 8 Tháng 9 2021
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 95 Watt

Atom C3508 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 763.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E-2388G: hiệu năng cao hơn 1208%, mới hơn 4 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E-2388G vì nó vượt trội hơn Atom C3508 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3508
Atom C3508
Intel Xeon E-2388G
Xeon E-2388G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom C3508 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 14 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2388G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom C3508 và Xeon E-2388G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.