Athlon XP 3200+ vs Mobile Athlon 64 3200+
Tổng điểm hiệu suất
Mobile Athlon 64 3200+ vượt qua Athlon XP 3200+ với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon XP 3200+ và Mobile Athlon 64 3200+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3327 | 3285 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Mobile Athlon 64 |
Hiệu quả năng lượng | 0.22 | 0.31 |
Tên mã của kiến trúc | Barton (2001−2004) | Newark (2003) |
Ngày phát hành | Tháng 1 2001 (24 năm năm trước) | Tháng 8 2003 (21 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon XP 3200+ và Mobile Athlon 64 3200+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon XP 3200+ và Mobile Athlon 64 3200+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 2 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128K |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 130 nm | không có dữ liệu |
Kích thước đế | 101 mm2 | 193 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 63 million | 106 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon XP 3200+ và Mobile Athlon 64 3200+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | A | 754 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 77 Watt | 62 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon XP 3200+ và Mobile Athlon 64 3200+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon XP 3200+ và Mobile Athlon 64 3200+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.18 | 0.20 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 77 Watt | 62 Watt |
Mobile Athlon 64 3200+ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24.2%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Mobile Athlon 64 3200+ vì nó vượt trội hơn Athlon XP 3200+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon XP 3200+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobile Athlon 64 3200+ dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.