Athlon XP 2600+ vs Ryzen 5 8400F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon XP 2600+
2001
1 lõi / 1 luồng, 68 Watt
0.15
Ryzen 5 8400F
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
15.18
+10020%

Ryzen 5 8400F vượt qua Athlon XP 2600+ với mức trọn vẹn là 10020% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon XP 2600+ và Ryzen 5 8400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3369479
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu65.27
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.2122.24
Tên mã của kiến trúcBarton (2001−2004)Phoenix (2023−2024)
Ngày phát hànhTháng 1 2001 (24 năm năm trước)1 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$23$170

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon XP 2600+ và Ryzen 5 8400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon XP 2600+ và Ryzen 5 8400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng112
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu4.2 GHz
Tần số tối đa1.92 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ130 nm4 nm
Kích thước đế101 mm2178 mm2
Số lượng bóng bán dẫn63 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon XP 2600+ và Ryzen 5 8400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAAM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)68 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon XP 2600+ và Ryzen 5 8400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon XP 2600+ và Ryzen 5 8400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon XP 2600+ và Ryzen 5 8400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon XP 2600+ và Ryzen 5 8400F.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon XP 2600+ và Ryzen 5 8400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon XP 2600+ và Ryzen 5 8400F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon XP 2600+ 0.15
Ryzen 5 8400F 15.18
+10020%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon XP 2600+ 242
Ryzen 5 8400F 24353
+9963%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 15.18
Số lượng nhân 1 6
Luồng 1 12
Quy trình công nghệ 130 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 68 Watt 65 Watt

Ryzen 5 8400F có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10020%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 3150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 8400F vì nó vượt trội hơn Athlon XP 2600+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon XP 2600+
Athlon XP 2600+
AMD Ryzen 5 8400F
Ryzen 5 8400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 25 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon XP 2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 700 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon XP 2600+ và Ryzen 5 8400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.