Athlon X4 970 vs Ryzen Threadripper 2950X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon X4 970
2017
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.50
Ryzen Threadripper 2950X
2018
16 lõi / 32 luồng, 180 Watt
16.75
+1017%

Ryzen Threadripper 2950X vượt qua Athlon X4 970 với mức trọn vẹn là 1017% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2294414
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.85
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng0.973.93
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)ZEN+ (2018−2019)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2017 (8 năm năm trước)6 Tháng 8 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$899

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 970 và Ryzen Threadripper 2950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 970 và Ryzen Threadripper 2950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân416
Luồng432
Tần số cơ bản3.8 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu35
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB32 MB
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Kích thước đế246 mm2213 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million9600 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 970 và Ryzen Threadripper 2950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM4Socket TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 970 và Ryzen Threadripper 2950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 970 và Ryzen Threadripper 2950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 970 và Ryzen Threadripper 2950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4 Quad-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu93.867 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X4 970 và Ryzen Threadripper 2950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon X4 970 1.50
Ryzen Threadripper 2950X 16.75
+1017%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon X4 970 Samples: 5 2644
Ryzen Threadripper 2950X Samples: 964 29423
+1013%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.50 16.75
Mức độ mới 27 Tháng 7 2017 6 Tháng 8 2018
Số lượng nhân 4 16
Luồng 4 32
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 180 Watt

Athlon X4 970 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 176.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 2950X: hiệu năng cao hơn 1016.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper 2950X vì nó vượt trội hơn AMD Athlon X4 970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X4 970
Athlon X4 970
AMD Ryzen Threadripper 2950X
Ryzen Threadripper 2950X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 127 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 68 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 2950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X4 970 và Ryzen Threadripper 2950X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.