Athlon X4 870K vs EPYC 4584PX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon X4 870K
2015
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.13
EPYC 4584PX
2024
16 lõi / 32 luồng, 120 Watt
37.24
+1648%

EPYC 4584PX vượt qua Athlon X4 870K với mức trọn vẹn là 1648% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X4 870K và EPYC 4584PX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất191787
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.60
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng2.1429.56
Tên mã của kiến trúcGodaveri (2014−2016)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hànhTháng 12 2015 (9 năm năm trước)21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 870K và EPYC 4584PX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 870K và EPYC 4584PX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân416
Luồng432
Tần số cơ bản3.9 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256K64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu128 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Kích thước đế245 mm22x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C47 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,411 million17,840 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 870K và EPYC 4584PX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2+AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 870K và EPYC 4584PX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 870K và EPYC 4584PX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 870K và EPYC 4584PX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon X4 870K và EPYC 4584PX.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 870K và EPYC 4584PX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express1628

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X4 870K và EPYC 4584PX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon X4 870K 2.13
EPYC 4584PX 37.24
+1648%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon X4 870K 3410
EPYC 4584PX 59735
+1652%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.13 37.24
Số lượng nhân 4 16
Luồng 4 32
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 120 Watt

Athlon X4 870K có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 4584PX: hiệu năng cao hơn 1648.4%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 4584PX vì nó vượt trội hơn Athlon X4 870K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon X4 870K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 4584PX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X4 870K
Athlon X4 870K
AMD EPYC 4584PX
EPYC 4584PX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 78 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 870K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4584PX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X4 870K và EPYC 4584PX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.