Athlon X4 845 vs Phenom II X4 P940

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X4 845 và Phenom II X4 P940, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1846không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệu4x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng3.46không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCarrizo (2015−2018)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành2 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 845 và Phenom II X4 P940: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 845 và Phenom II X4 P940, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.5 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.8 GHz1.7 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1320K512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đế250 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,100 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 845 và Phenom II X4 P940 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFM2+S1 (S1g4)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 845 và Phenom II X4 P940 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, 3DNow, SSE (1,2,3,4A), AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization, HyperTransport 3.0
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 845 và Phenom II X4 P940 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 845 và Phenom II X4 P940. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 845 và Phenom II X4 P940 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 2 2016 4 Tháng 10 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 25 Watt

Athlon X4 845 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X4 P940: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon X4 845 và Phenom II X4 P940. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon X4 845 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Phenom II X4 P940 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X4 845
Athlon X4 845
AMD Phenom II X4 P940
Phenom II X4 P940

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 83 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 845 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 P940 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X4 845 và Phenom II X4 P940, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.