Athlon X4 840 vs Xeon D-1813NT
Tổng điểm hiệu suất
Xeon D-1813NT vượt qua Athlon X4 840 với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X4 840 và Xeon D-1813NT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1942 | 1295 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | 4x Athlon | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 3.03 | 10.93 |
Tên mã của kiến trúc | Kaveri (2014−2015) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon X4 840 và Xeon D-1813NT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 840 và Xeon D-1813NT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 4 |
Luồng | 4 | 8 |
Tần số cơ bản | 3.1 GHz | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 2.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256K | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 10240 KB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | không có dữ liệu |
Kích thước đế | 245 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,411 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 840 và Xeon D-1813NT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | Socket FM2+ | FCBGA2227 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 watt | 42 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 840 và Xeon D-1813NT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
QuickAssist | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon X4 840 và Xeon D-1813NT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon X4 840 và Xeon D-1813NT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 840 và Xeon D-1813NT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 256 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 840 và Xeon D-1813NT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 16 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 3.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 24 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 4 |
LAN tích hợp | không có dữ liệu | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X4 840 và Xeon D-1813NT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.07 | 4.82 |
Mức độ mới | vào Tháng 8 2014 | 1 Tháng 10 2023 |
Luồng | 4 | 8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 42 Watt |
Xeon D-1813NT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132.9%, mới hơn 9 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.8%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon D-1813NT vì nó vượt trội hơn Athlon X4 840 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon X4 840 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon D-1813NT dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.