Athlon X4 840 vs Ryzen 5 5600H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon X4 840
2014
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
2.07
Ryzen 5 5600H
2021
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
10.50
+407%

Ryzen 5 5600H vượt qua Athlon X4 840 với mức trọn vẹn là 407% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X4 840 và Ryzen 5 5600H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1942778
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10035
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm4x AthlonAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng3.0322.22
Tên mã của kiến trúcKaveri (2014−2015)Cezanne-H (Zen 3) (2021)
Ngày phát hànhTháng 8 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 840 và Ryzen 5 5600H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 840 và Ryzen 5 5600H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản3.1 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu33
Bộ nhớ đệm cấp 1256K384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Kích thước đế245 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,411 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 840 và Ryzen 5 5600H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketSocket FM2+FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 840 và Ryzen 5 5600H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 840 và Ryzen 5 5600H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 840 và Ryzen 5 5600H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon X4 840 và Ryzen 5 5600H.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 840 và Ryzen 5 5600H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X4 840 và Ryzen 5 5600H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon X4 840 2.07
Ryzen 5 5600H 10.50
+407%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon X4 840 3319
Ryzen 5 5600H 16850
+408%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon X4 840 450
Ryzen 5 5600H 1580
+251%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon X4 840 1130
Ryzen 5 5600H 5628
+398%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.07 10.50
Mức độ mới vào Tháng 8 2014 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

Ryzen 5 5600H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 407.2%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5600H vì nó vượt trội hơn Athlon X4 840 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon X4 840 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 5600H dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X4 840
Athlon X4 840
AMD Ryzen 5 5600H
Ryzen 5 5600H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 658 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4768 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X4 840 và Ryzen 5 5600H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.