Athlon X4 840 vs Phenom II X3 P820

Tổng điểm hiệu suất

Athlon X4 840
2014
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
2.06
+212%
Phenom II X3 P820
2010
3 lõi / 3 luồng, 25 Watt
0.66

Athlon X4 840 vượt qua Phenom II X3 P820 với mức trọn vẹn là 212% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19522818
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm4x Athlon3x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng3.022.52
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcKaveri (2014−2015)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hànhTháng 8 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 840 và Phenom II X3 P820: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 840 và Phenom II X3 P820, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân43
Luồng43
Tần số cơ bản3.1 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.8 GHz1.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256K384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1.5 MB
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đế245 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,411 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 840 và Phenom II X3 P820 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketSocket FM2+S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 840 và Phenom II X3 P820 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuVirtualization, AMD64, Advanced Virus Protection, SSE(1,2,3,4a)
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 840 và Phenom II X3 P820 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 840 và Phenom II X3 P820. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 840 và Phenom II X3 P820 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.06 0.66
Mức độ mới vào Tháng 8 2014 12 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 4 3
Luồng 4 3
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 25 Watt

Athlon X4 840 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 212.1%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X3 P820: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon X4 840 vì nó vượt trội hơn AMD Phenom II X3 P820 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon X4 840 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Phenom II X3 P820 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X4 840
Athlon X4 840
AMD Phenom II X3 P820
Phenom II X3 P820

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 665 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 48 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 P820 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X4 840 và Phenom II X3 P820, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.