Athlon X4 840 vs Pentium J2900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon X4 840
2014
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
2.07
+165%
Pentium J2900
2013
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
0.78

Athlon X4 840 vượt qua Pentium J2900 với mức trọn vẹn là 165% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19572709
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm4x AthlonIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng3.057.46
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKaveri (2014−2015)Bay Trail-D (2013)
Ngày phát hànhTháng 8 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$94

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 840 và Pentium J2900: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 840 và Pentium J2900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.1 GHz2.41 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz2.66 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256K224 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu2 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Kích thước đế245 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,411 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 840 và Pentium J2900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSocket FM2+FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 840 và Pentium J2900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDIkhông có dữ liệu-
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon X4 840 và Pentium J2900, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 840 và Pentium J2900 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 840 và Pentium J2900. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.3 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon X4 840 và Pentium J2900.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu896 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon X4 840 và Pentium J2900.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon X4 840 và Pentium J2900, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 840 và Pentium J2900 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express164
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0 and 2.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X4 840 và Pentium J2900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon X4 840 2.07
+165%
Pentium J2900 0.78

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon X4 840 3318
+166%
Pentium J2900 1246

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.07 0.78
Mức độ mới vào Tháng 8 2014 1 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 10 Watt

Athlon X4 840 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 165.4%vàmới hơn 8 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium J2900: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon X4 840 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium J2900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon X4 840 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium J2900 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X4 840
Athlon X4 840
Intel Pentium J2900
Pentium J2900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 665 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 90 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium J2900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X4 840 và Pentium J2900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.