Athlon X4 750K vs Ryzen 5 5600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon X4 750K
2012
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.80
Ryzen 5 5600
2022
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
13.46
+648%

Ryzen 5 5600 vượt qua Athlon X4 750K với mức trọn vẹn là 648% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X4 750K và Ryzen 5 5600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2066580
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1007
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.7119.71
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Vermeer (2020−2024)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)20 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 750K và Ryzen 5 5600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 750K và Ryzen 5 5600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản3.4 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192K64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu32 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Kích thước đế246 mm281 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million4,150 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 750K và Ryzen 5 5600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 750K và Ryzen 5 5600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 750K và Ryzen 5 5600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 750K và Ryzen 5 5600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR4-3200

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 750K và Ryzen 5 5600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X4 750K và Ryzen 5 5600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon X4 750K 1.80
Ryzen 5 5600 13.46
+648%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon X4 750K 2883
Ryzen 5 5600 21564
+648%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon X4 750K 442
Ryzen 5 5600 2053
+364%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon X4 750K 1023
Ryzen 5 5600 8614
+742%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.80 13.46
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 20 Tháng 4 2022
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 65 Watt

Ryzen 5 5600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 647.8%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5600 vì nó vượt trội hơn Athlon X4 750K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X4 750K
Athlon X4 750K
AMD Ryzen 5 5600
Ryzen 5 5600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
149 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 750K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
9601 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X4 750K và Ryzen 5 5600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.