Athlon X4 740 vs Athlon X4 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon X4 740
2012
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
1.64
Athlon X4 750
2013
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
1.64

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X4 740 và Athlon X4 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21022104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng2.402.40
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Richland (2013−2014)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 740 và Athlon X4 750: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X4 740 và Athlon X4 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.2 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192K192K
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế246 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °C74 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million1,303 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 740 và Athlon X4 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2FM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 740 và Athlon X4 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++
PowerNow-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 740 và Athlon X4 750 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 740 và Athlon X4 750. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR3-1866

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon X4 740 và Athlon X4 750 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X4 740 và Athlon X4 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon X4 740 1.64
Athlon X4 750 1.64

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon X4 740 2633
+0.3%
Athlon X4 750 2625

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon X4 740 và Athlon X4 750. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon X4 740 và Athlon X4 750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X4 740
Athlon X4 740
AMD Athlon X4 750
Athlon X4 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 203 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 40 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon X4 740 và Athlon X4 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.