AMD Athlon X2 5000+: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Athlon X2 5000+ vào ngày vào Tháng 10 2009. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Regor, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 2.2, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM2+, với TDP là 65 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR2.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X2 5000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Nhà phát triểnAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcRegor (2009−2013)
Ngày phát hànhTháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X2 5000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản2.2 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen Threadripper PRO 9945WX)
Tần số tối đa2.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ45 nmtừ 3 nm (EPYC 9965)
Kích thước đế117 mm2
Số lượng bóng bán dẫn410 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X2 5000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketAM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (EPYC 9755)

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X2 5000+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X2 5000+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Athlon X2 5000+.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon X2 5000+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Ryzen Threadripper PRO 9995WX)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X2 5000+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Athlon X2 5000+.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon X2 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X2 5000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.