Athlon Silver PRO 3125GE vs Ryzen AI 9 HX PRO 375

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Silver PRO 3125GE
2020
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.89
Ryzen AI 9 HX PRO 375
2025
12 lõi / 24 luồng, 28 Watt
20.22
+600%

Ryzen AI 9 HX PRO 375 vượt qua Athlon Silver PRO 3125GE với mức trọn vẹn là 600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Silver PRO 3125GE và Ryzen AI 9 HX PRO 375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1714289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng7.8568.64
Tên mã của kiến trúcDali (2020)Strix Point (2024−2025)
Ngày phát hành21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Silver PRO 3125GE và Ryzen AI 9 HX PRO 375: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Silver PRO 3125GE và Ryzen AI 9 HX PRO 375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân212
Luồng424
Tần số cơ bản3.4 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu233 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Silver PRO 3125GE và Ryzen AI 9 HX PRO 375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Silver PRO 3125GE và Ryzen AI 9 HX PRO 375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Silver PRO 3125GE và Ryzen AI 9 HX PRO 375 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Silver PRO 3125GE và Ryzen AI 9 HX PRO 375. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR5, LPDDR5X

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver PRO 3125GE và Ryzen AI 9 HX PRO 375.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Vega 3AMD Radeon 890M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Silver PRO 3125GE và Ryzen AI 9 HX PRO 375 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Silver PRO 3125GE và Ryzen AI 9 HX PRO 375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Silver PRO 3125GE 2.89
Ryzen AI 9 HX PRO 375 20.22
+600%

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Silver PRO 3125GE 4633
Ryzen AI 9 HX PRO 375 32400
+599%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.89 20.22
Nhân đồ họa 2.99 21.88
Mức độ mới 21 Tháng 7 2020 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 2 12
Luồng 4 24
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 28 Watt

Ryzen AI 9 HX PRO 375 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 599.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 631.8%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 HX PRO 375 vì nó vượt trội hơn Athlon Silver PRO 3125GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon Silver PRO 3125GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 9 HX PRO 375 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Silver PRO 3125GE
Athlon Silver PRO 3125GE
AMD Ryzen AI 9 HX PRO 375
Ryzen AI 9 HX PRO 375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
29 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver PRO 3125GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5
2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX PRO 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Silver PRO 3125GE và Ryzen AI 9 HX PRO 375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.