Athlon Silver 3050e vs Ryzen 5 PRO 8640U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Silver 3050e
2020
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.80
Ryzen 5 PRO 8640U
2024
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
14.81
+723%

Ryzen 5 PRO 8640U vượt qua Athlon Silver 3050e với mức trọn vẹn là 723% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 PRO 8640U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2067493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng28.5750.37
Tên mã của kiến trúcDali (Zen) (2020)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 PRO 8640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 PRO 8640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng412
Tần số cơ bản1.4 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 PRO 8640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP5FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 PRO 8640U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 PRO 8640U.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 3 và Radeon 760M
AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz)AMD Radeon 760M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 PRO 8640U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Silver 3050e 1.80
Ryzen 5 PRO 8640U 14.81
+723%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Silver 3050e 2890
Ryzen 5 PRO 8640U 23756
+722%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.80 14.81
Nhân đồ họa 2.57 12.74
Mức độ mới 1 Tháng 6 2020 16 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 28 Watt

Athlon Silver 3050e có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 8640U: hiệu năng cao hơn 722.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 395.7%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 8640U vì nó vượt trội hơn Athlon Silver 3050e trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon Silver 3050e được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 PRO 8640U dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Silver 3050e
Athlon Silver 3050e
AMD Ryzen 5 PRO 8640U
Ryzen 5 PRO 8640U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 378 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 3050e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 8640U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 PRO 8640U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.