Athlon Silver 3050e vs Ryzen 5 5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Silver 3050e
2020
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.82
Ryzen 5 5500
2022
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
12.06
+563%

Ryzen 5 5500 vượt qua Athlon Silver 3050e với mức trọn vẹn là 563% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2068682
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1001
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.39
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng29.0017.74
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcDali (Zen) (2020)Cezanne (2021−2024)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 5500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng412
Tần số cơ bản1.4 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz4.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB16 MB
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu180 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP5AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 5500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 5500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 5500.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 5500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Silver 3050e 1.82
Ryzen 5 5500 12.06
+563%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon Silver 3050e 2918
Ryzen 5 5500 19346
+563%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon Silver 3050e 709
Ryzen 5 5500 1874
+164%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon Silver 3050e 1349
Ryzen 5 5500 7686
+470%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.82 12.06
Mức độ mới 1 Tháng 6 2020 4 Tháng 4 2022
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 65 Watt

Athlon Silver 3050e có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 983.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5500: hiệu năng cao hơn 562.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 5500 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon Silver 3050e trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon Silver 3050e được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 5500 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Silver 3050e
Athlon Silver 3050e
AMD Ryzen 5 5500
Ryzen 5 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 378 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 3050e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10098 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Silver 3050e và Ryzen 5 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.