Athlon Silver 3050U vs Ryzen 7 7840U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Silver 3050U
2020
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
1.86
Ryzen 7 7840U
2023
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
15.55
+736%

Ryzen 7 7840U vượt qua Athlon Silver 3050U với mức trọn vẹn là 736% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Silver 3050U và Ryzen 7 7840U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2041455
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Picasso (Ryzen 3000 APU)AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng11.8152.89
Tên mã của kiến trúcDali (Zen) (2020)Phoenix-U (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Silver 3050U và Ryzen 7 7840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Silver 3050U và Ryzen 7 7840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng216
Tần số cơ bản2.3 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz5.1 GHz
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn4500 Million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Silver 3050U và Ryzen 7 7840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP5FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Silver 3050U và Ryzen 7 7840U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Silver 3050U và Ryzen 7 7840U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Silver 3050U và Ryzen 7 7840U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-5600
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050U và Ryzen 7 7840U.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 2 và Radeon 780M
AMD Radeon RX Vega 2 ( - 1100 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Silver 3050U và Ryzen 7 7840U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1220

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Silver 3050U và Ryzen 7 7840U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Silver 3050U 1.86
Ryzen 7 7840U 15.55
+736%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Silver 3050U 2984
Ryzen 7 7840U 24947
+736%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon Silver 3050U 773
Ryzen 7 7840U 2078
+169%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon Silver 3050U 1348
Ryzen 7 7840U 8752
+549%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Athlon Silver 3050U 1429
Ryzen 7 7840U 9382
+557%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.86 15.55
Số lượng nhân 2 8
Luồng 2 16
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

Athlon Silver 3050U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7840U: hiệu năng cao hơn 736%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7840U vì nó vượt trội hơn Athlon Silver 3050U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Silver 3050U
Athlon Silver 3050U
AMD Ryzen 7 7840U
Ryzen 7 7840U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 8104 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 3050U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 288 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7840U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Silver 3050U và Ryzen 7 7840U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.