Athlon Silver 3050U vs A4-6320

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Silver 3050U
2020
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
1.85
+94.7%
A4-6320
2013
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.95

Athlon Silver 3050U vượt qua A4-6320 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20832600
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Picasso (Ryzen 3000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.811.40
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcDali (Zen) (2020)Richland (2013−2014)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Silver 3050U và A4-6320: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Silver 3050U và A4-6320, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.3 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz4 GHz
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB96 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1024 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C70 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫn4500 Million1,303 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Silver 3050U và A4-6320 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP5FM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Silver 3050U và A4-6320 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA++
AVX++
PowerNow-+
PowerGating-+
VirusProtect-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Silver 3050U và A4-6320 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Silver 3050U và A4-6320. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050U và A4-6320.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 2 ( - 1100 MHz)AMD Radeon™ HD 8370D
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu128
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050U và A4-6320.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050U và A4-6320, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Silver 3050U và A4-6320 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Silver 3050U và A4-6320 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Silver 3050U 1.85
+94.7%
A4-6320 0.95

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon Silver 3050U 2970
+94.1%
A4-6320 1530

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.85 0.95
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

Athlon Silver 3050U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon Silver 3050U vì nó vượt trội hơn AMD A4-6320 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon Silver 3050U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A4-6320 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Silver 3050U
Athlon Silver 3050U
AMD A4-6320
A4-6320

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1
8126 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 3050U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
4 các phiếu

Hãy đánh giá A4-6320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Silver 3050U và A4-6320, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.