Athlon PRO 300GE vs Ryzen 5 4500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon PRO 300GE
2019
2 lõi / 4 luồng,35 Watt
2.70
Ryzen 5 4500
2022
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
10.07
+273%

Ryzen 5 4500 vượt qua Athlon PRO 300GE với mức trọn vẹn là 273% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon PRO 300GE và Ryzen 5 4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1727783
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Athlonkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.3514.76
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon PRO 300GE và Ryzen 5 4500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon PRO 300GE và Ryzen 5 4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng412
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.6 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz4.1 GHz
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Kích thước đế209.78 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn4950 Million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon PRO 300GE và Ryzen 5 4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket AM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon PRO 300GE và Ryzen 5 4500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon PRO 300GE và Ryzen 5 4500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon PRO 300GE và Ryzen 5 4500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và Ryzen 5 4500.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon PRO 300GE và Ryzen 5 4500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon PRO 300GE và Ryzen 5 4500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon PRO 300GE 2.70
Ryzen 5 4500 10.07
+273%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon PRO 300GE 4327
Ryzen 5 4500 16121
+273%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon PRO 300GE 938
Ryzen 5 4500 1559
+66.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon PRO 300GE 1907
Ryzen 5 4500 6210
+226%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.70 10.07
Mức độ mới 30 Tháng 9 2019 4 Tháng 4 2022
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Athlon PRO 300GE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 4500: hiệu năng cao hơn 273%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 4500 vì nó vượt trội hơn Athlon PRO 300GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon PRO 300GE và Ryzen 5 4500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon PRO 300GE
Athlon PRO 300GE
AMD Ryzen 5 4500
Ryzen 5 4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 120 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon PRO 300GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2367 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon PRO 300GE và Ryzen 5 4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.