Athlon PRO 300GE vs i3-8100F
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1774 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon | Intel Core i3 |
Hiệu quả năng lượng | 7.41 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Zen+ (2018−2019) | Coffee Lake (2017−2019) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước) | 1 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $117 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon PRO 300GE và Core i3-8100F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon PRO 300GE và Core i3-8100F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.6 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 3.6 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | 34 | 36 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 209.78 mm2 | 126 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 4950 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon PRO 300GE và Core i3-8100F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | Socket AM4 | 1151 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon PRO 300GE và Core i3-8100F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon PRO 300GE và Core i3-8100F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon PRO 300GE và Core i3-8100F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2666 | DDR4-2400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 42.671 GB/s | 38.397 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và Core i3-8100F.
Nhân đồ họa | AMD Radeon Vega 3 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon PRO 300GE và Core i3-8100F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 30 Tháng 9 2019 | 1 Tháng 9 2018 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 65 Watt |
Athlon PRO 300GE có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của i3-8100F: số lượng lõi nhiều hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon PRO 300GE và Intel Core i3-8100F. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.