Athlon PRO 300GE vs A8-9600
Tổng điểm hiệu suất
Athlon PRO 300GE vượt qua A8-9600 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon PRO 300GE và A8-9600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1727 | 1913 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 14.13 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 7.35 | 3.03 |
Tên mã của kiến trúc | Zen+ (2018−2019) | Bristol Ridge (2016−2019) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước) | 27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $78 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon PRO 300GE và A8-9600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon PRO 300GE và A8-9600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.1 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 3.4 GHz |
Hệ số nhân | 34 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 2048 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 28 nm |
Kích thước đế | 209.78 mm2 | 250 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 74 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 4950 Million | 3,100 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon PRO 300GE và A8-9600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | Socket AM4 | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon PRO 300GE và A8-9600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
FRTC | - | + |
FreeSync | - | + |
PowerTune | - | + |
TrueAudio | - | + |
PowerNow | - | + |
PowerGating | - | + |
VirusProtect | - | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon PRO 300GE và A8-9600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon PRO 300GE và A8-9600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2666 | DDR4-2400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 42.671 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và A8-9600.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon Vega 3 | AMD Radeon R7 Graphics |
Số lượng nhân iGPU | không có dữ liệu | 6 |
Enduro | - | + |
UVD | - | + |
VCE | - | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và A8-9600.
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và A8-9600, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | DirectX® 12 |
Vulkan | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon PRO 300GE và A8-9600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 8 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon PRO 300GE và A8-9600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.70 | 2.07 |
Mức độ mới | 30 Tháng 9 2019 | 27 Tháng 7 2017 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 65 Watt |
Athlon PRO 300GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.4%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của A8-9600: số lượng lõi nhiều hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon PRO 300GE vì nó vượt trội hơn A8-9600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon PRO 300GE và A8-9600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.