Athlon Neo X2 L335 vs Athlon Neo MV-40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Neo X2 L335
2009
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.33
+94.1%
Athlon Neo MV-40
2009
1 lõi / 1 luồng, 15 Watt
0.17

Athlon Neo X2 L335 vượt qua Athlon Neo MV-40 với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Neo X2 L335 và Athlon Neo MV-40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31423328
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm2x AMD Athlon NeoAMD Athlon Neo
Hiệu quả năng lượng1.751.08
Tên mã của kiến trúcCongo (2009)Huron (2009)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)6 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Neo X2 L335 và Athlon Neo MV-40: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Neo X2 L335 và Athlon Neo MV-40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số tối đa1.6 GHz1.6 GHz
Tốc độ bus800 MHz1600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Neo X2 L335 và Athlon Neo MV-40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketASB1 BGAASB1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Neo X2 L335 và Athlon Neo MV-40 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngHT 3.0, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, VirtualizationMMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization
VirusProtect++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Neo X2 L335 và Athlon Neo MV-40 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Neo X2 L335 và Athlon Neo MV-40. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Neo X2 L335 và Athlon Neo MV-40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Neo X2 L335 0.33
+94.1%
Athlon Neo MV-40 0.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Neo X2 L335 529
+90.3%
Athlon Neo MV-40 278

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Athlon Neo X2 L335 1331
+4.5%
Athlon Neo MV-40 1274

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Athlon Neo X2 L335 2565
+123%
Athlon Neo MV-40 1149

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Athlon Neo X2 L335 1155
+88.1%
Athlon Neo MV-40 614

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Athlon Neo X2 L335 98.5
+3.6%
Athlon Neo MV-40 102

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.17
Mức độ mới 1 Tháng 10 2009 6 Tháng 1 2009
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 15 Watt

Athlon Neo X2 L335 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.1%, mới hơn 8 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon Neo MV-40: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon Neo X2 L335 vì nó vượt trội hơn Athlon Neo MV-40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Neo X2 L335
Athlon Neo X2 L335
AMD Athlon Neo MV-40
Athlon Neo MV-40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon Neo X2 L335 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Neo MV-40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Neo X2 L335 và Athlon Neo MV-40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.