Athlon Neo MV-40 vs Ryzen 5 7520U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Neo MV-40
2009
1 lõi / 1 luồng, 15 Watt
0.17
Ryzen 5 7520U
2022
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
5.72
+3265%

Ryzen 5 7520U vượt qua Athlon Neo MV-40 với mức trọn vẹn là 3265% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Neo MV-40 và Ryzen 5 7520U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33281180
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10052
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Athlon NeoMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng1.0836.32
Tên mã của kiến trúcHuron (2009)Mendocino-U (Zen 2) (2022)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Neo MV-40 và Ryzen 5 7520U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Neo MV-40 và Ryzen 5 7520U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng18
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz4.3 GHz
Tốc độ bus1600 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu100 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Neo MV-40 và Ryzen 5 7520U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketASB1FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Neo MV-40 và Ryzen 5 7520U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, VirtualizationMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI-+
AVX-+
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Neo MV-40 và Ryzen 5 7520U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Neo MV-40 và Ryzen 5 7520U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Neo MV-40 và Ryzen 5 7520U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Neo MV-40 và Ryzen 5 7520U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Neo MV-40 và Ryzen 5 7520U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Neo MV-40 0.17
Ryzen 5 7520U 5.72
+3265%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Neo MV-40 278
Ryzen 5 7520U 9171
+3199%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.17 5.72
Mức độ mới 6 Tháng 1 2009 20 Tháng 9 2022
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 8
Quy trình công nghệ 65 nm 6 nm

Ryzen 5 7520U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3264.7%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7520U vì nó vượt trội hơn Athlon Neo MV-40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Neo MV-40
Athlon Neo MV-40
AMD Ryzen 5 7520U
Ryzen 5 7520U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Neo MV-40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1598 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7520U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Neo MV-40 và Ryzen 5 7520U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.