Athlon II X4 645 vs Athlon 64 X2 TK-55
Tổng điểm hiệu suất
Athlon II X4 645 vượt qua Athlon 64 X2 TK-55 với mức trọn vẹn là 363% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2231 | 3161 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.30 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | 2x Athlon 64 |
Hiệu quả năng lượng | 1.49 | 0.99 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Propus (2009−2011) | Taylor / Hawk-256 |
Ngày phát hành | 21 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $80 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II X4 645 và Athlon 64 X2 TK-55: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X4 645 và Athlon 64 X2 TK-55, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.1 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.1 GHz | 1.8 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 667 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 169 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 300 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X4 645 và Athlon 64 X2 TK-55 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM3 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 31 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X4 645 và Athlon 64 X2 TK-55. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X4 645 và Athlon 64 X2 TK-55 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X4 645 và Athlon 64 X2 TK-55 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.48 | 0.32 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 31 Watt |
Athlon II X4 645 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 362.5%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 TK-55: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.5%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon II X4 645 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 X2 TK-55 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon II X4 645 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon 64 X2 TK-55 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.