Athlon II X4 641 vs Athlon 64 X2 5200+

Tổng điểm hiệu suất

Athlon II X4 641
2012
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.44
+172%
Athlon 64 X2 5200+
2006
2 lõi / 2 luồng, 89 Watt
0.53

Athlon II X4 641 vượt qua Athlon 64 X2 5200+ với mức trọn vẹn là 172% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X4 641 và Athlon 64 X2 5200+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22372918
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.370.57
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành6 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)Tháng 9 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II X4 641 và Athlon 64 X2 5200+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X4 641 và Athlon 64 X2 5200+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản2.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.8 GHz2.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế228 mm2220 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X4 641 và Athlon 64 X2 5200+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM1AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt89 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon II X4 641 và Athlon 64 X2 5200+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X4 641 và Athlon 64 X2 5200+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X4 641 và Athlon 64 X2 5200+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon II X4 641 1.44
+172%
Athlon 64 X2 5200+ 0.53

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon II X4 641 2313
+172%
Athlon 64 X2 5200+ 851

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon II X4 641 374
+47.8%
Athlon 64 X2 5200+ 253

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon II X4 641 1256
+184%
Athlon 64 X2 5200+ 442

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.44 0.53
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 89 Watt

Athlon II X4 641 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 171.7%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 5200+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon II X4 641 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 5200+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II X4 641
Athlon II X4 641
AMD Athlon 64 X2 5200+
Athlon 64 X2 5200+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 151 phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 641 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 319 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II X4 641 và Athlon 64 X2 5200+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.