Athlon II X4 640 vs Ryzen 7 7800X

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X4 640 và Ryzen 7 7800X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2265không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.92không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng1.41không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPropus (2009−2011)Zen 4
Ngày phát hành11 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$80không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II X4 640 và Ryzen 7 7800X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X4 640 và Ryzen 7 7800X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bản3 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa3 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB96 MB
Quy trình công nghệ45 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế169 mm271+122 mm
Số lượng bóng bán dẫn300 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X4 640 và Ryzen 7 7800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM3không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt120 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X4 640 và Ryzen 7 7800X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X4 640 và Ryzen 7 7800X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 45 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 120 Watt

Athlon II X4 640 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7800X: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon II X4 640 và Ryzen 7 7800X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II X4 640
Athlon II X4 640
AMD Ryzen 7 7800X
Ryzen 7 7800X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1447 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 136 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II X4 640 và Ryzen 7 7800X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.