Athlon II X4 635 vs Sempron 2600+

Tổng điểm hiệu suất

Athlon II X4 635
2010
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.39
+769%
Sempron 2600+
2001
1 lõi / 1 luồng, 62 Watt
0.16

Athlon II X4 635 vượt qua Sempron 2600+ với mức trọn vẹn là 769% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22913368
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.86không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.400.25
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcPropus (2009−2011)Palermo (2001−2005)
Ngày phát hành25 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)Tháng 1 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$70$60

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II X4 635 và Sempron 2600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X4 635 và Sempron 2600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bản2.9 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.9 GHz1.83 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)256K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm130 nm
Kích thước đế169 mm2144 mm2
Số lượng bóng bán dẫn300 million69 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X4 635 và Sempron 2600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3754
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt62 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X4 635 và Sempron 2600+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X4 635 và Sempron 2600+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X4 635 và Sempron 2600+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon II X4 635 1.39
+769%
Sempron 2600+ 0.16

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon II X4 635 2237
+784%
Sempron 2600+ 253

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.39 0.16
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 45 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 62 Watt

Athlon II X4 635 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 768.8%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 188.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Sempron 2600+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon II X4 635 vì nó vượt trội hơn AMD Sempron 2600+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II X4 635
Athlon II X4 635
AMD Sempron 2600+
Sempron 2600+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
224 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 635 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
62 các phiếu

Hãy đánh giá Sempron 2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II X4 635 và Sempron 2600+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.