Athlon II X4 620e vs Phenom II X6 1055T (95W)
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X6 1055T (95W) vượt qua Athlon II X4 620e với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X4 620e và Phenom II X6 1055T (95W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2050 | 1668 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 3.83 | 3.11 |
Tên mã của kiến trúc | Propus (2009−2011) | Thuban (2010) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) | 1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II X4 620e và Phenom II X6 1055T (95W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X4 620e và Phenom II X6 1055T (95W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 4 | 6 |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 2.6 GHz | 3.3 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 169 mm2 | 346 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 300 million | 904 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X4 620e và Phenom II X6 1055T (95W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM3 | AM3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 95 Watt |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon II X4 620e và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X4 620e và Phenom II X6 1055T (95W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X4 620e và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X4 620e và Phenom II X6 1055T (95W) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.81 | 3.10 |
Mức độ mới | 3 Tháng 5 2011 | 1 Tháng 5 2010 |
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 4 | 6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 95 Watt |
Athlon II X4 620e có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X6 1055T (95W): hiệu năng cao hơn 71.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X6 1055T (95W) vì nó vượt trội hơn Athlon II X4 620e trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.