Athlon II X4 620 vs Athlon Silver 3050U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon II X4 620
2009
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.26
Athlon Silver 3050U
2020
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
1.86
+47.6%

Athlon Silver 3050U vượt qua Athlon II X4 620 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X4 620 và Athlon Silver 3050U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23462034
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.43không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Picasso (Ryzen 3000 APU)
Hiệu quả năng lượng1.2611.80
Tên mã của kiến trúcPropus (2009−2011)Dali (Zen) (2020)
Ngày phát hành16 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$65không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II X4 620 và Athlon Silver 3050U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X4 620 và Athlon Silver 3050U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản2.6 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz3.2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế169 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn300 million4500 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X4 620 và Athlon Silver 3050U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM3FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II X4 620 và Athlon Silver 3050U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon II X4 620 và Athlon Silver 3050U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X4 620 và Athlon Silver 3050U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II X4 620 và Athlon Silver 3050U.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)AMD Radeon RX Vega 2 ( - 1100 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X4 620 và Athlon Silver 3050U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X4 620 và Athlon Silver 3050U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon II X4 620 1.26
Athlon Silver 3050U 1.86
+47.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon II X4 620 2018
Athlon Silver 3050U 2978
+47.6%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon II X4 620 282
Athlon Silver 3050U 775
+175%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon II X4 620 865
Athlon Silver 3050U 1351
+56.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 1.86
Mức độ mới 16 Tháng 9 2009 6 Tháng 1 2020
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 15 Watt

Athlon II X4 620 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon Silver 3050U: hiệu năng cao hơn 47.6%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon Silver 3050U vì nó vượt trội hơn Athlon II X4 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon II X4 620 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon Silver 3050U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II X4 620
Athlon II X4 620
AMD Athlon Silver 3050U
Athlon Silver 3050U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 195 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 8080 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 3050U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II X4 620 và Athlon Silver 3050U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.