Athlon II X4 615e vs Pentium 4 560
Tổng điểm hiệu suất
Athlon II X4 615e vượt qua Pentium 4 560 với mức trọn vẹn là 495% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X4 615e và Pentium 4 560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2327 | 3234 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.23 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Pentium 4 |
Hiệu quả năng lượng | 2.65 | 0.23 |
Tên mã của kiến trúc | Propus (2009−2011) | Prescott (2001−2005) |
Ngày phát hành | 21 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $59 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II X4 615e và Pentium 4 560: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X4 615e và Pentium 4 560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.5 GHz | 3.6 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 16 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 169 mm2 | 109 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 300 million | 125 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X4 615e và Pentium 4 560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM3 | 775 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 88 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X4 615e và Pentium 4 560. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR1, DDR2, DDR3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X4 615e và Pentium 4 560 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.25 | 0.21 |
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 88 Watt |
Athlon II X4 615e có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 495.2%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.6%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon II X4 615e vì nó vượt trội hơn Pentium 4 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon II X4 615e và Pentium 4 560, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.