Athlon II X3 425 vs Aubrey Isle
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2552 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.94 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 0.99 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Rana (2009−2011) | Knights Ferry (2010) |
Ngày phát hành | 20 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước) | 31 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $42 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II X3 425 và Aubrey Isle: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X3 425 và Aubrey Isle, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 3 | 32 |
Luồng | 3 | 128 |
Tần số cơ bản | 2.7 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 1.2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 32 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 169 mm2 | 684 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 300 million | 2,300 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X3 425 và Aubrey Isle với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM3 | PCIe x16 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 300 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X3 425 và Aubrey Isle. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II X3 425 và Aubrey Isle.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X3 425 và Aubrey Isle hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 20 Tháng 10 2009 | 31 Tháng 5 2010 |
Số lượng nhân | 3 | 32 |
Luồng | 3 | 128 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 300 Watt |
Athlon II X3 425 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 215.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Aubrey Isle: mới hơn 7 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 966.7% và số lượng luồng nhiều hơn 4166.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon II X3 425 và Intel Aubrey Isle. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon II X3 425 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Aubrey Isle dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.