Athlon II X3 405e: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Athlon II X3 405e mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.83% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Athlon II X3 405e vào ngày 20 Tháng 10 2009 với giá đề xuất $80. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Rana, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 3 lõi lõi và 3 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 2.3, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM3, với TDP là 45 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X3 405e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2610 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.58 | |
Loại | Desktop | |
Hiệu quả năng lượng | 1.76 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Rana (2009−2011) | |
Ngày phát hành | 20 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $80 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II X3 405e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 3 | |
Luồng | 3 | |
Tần số cơ bản | 2.3 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 2.3 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 169 mm2 | |
Số lượng bóng bán dẫn | 300 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X3 405e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | AM3 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X3 405e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Athlon II X3 405e.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X3 405e hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X3 405e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Athlon II X3 405e.
Tương đương với Intel
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Athlon II X3 405e từ Intel là Celeron G1610T, có tốc độ tương đương và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Athlon II X3 405e từ Intel:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 13 cấu hình sử dụng Athlon II X3 405e. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Athlon II X3 405e:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Athlon II X3 405e theo thống kê người dùng: