Athlon II X2 240 vs Apple M1 Max
Tổng điểm hiệu suất
Apple M1 Max vượt qua Athlon II X2 240 với mức trọn vẹn là 2022% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X2 240 và M1 Max, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2815 | 559 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.28 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Apple M-Series |
Hiệu quả năng lượng | 0.95 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Regor (2009−2013) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 23 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước) | 18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $35 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II X2 240 và M1 Max: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X2 240 và M1 Max, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 10 |
Luồng | 2 | 10 |
Tần số cơ bản | 2.8 GHz | 2.06 GHz |
Tần số tối đa | 2.8 GHz | 3.22 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 2.9 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 28 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 48 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 117 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 million | 57000 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X2 240 và M1 Max với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM3 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X2 240 và M1 Max. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II X2 240 và M1 Max.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | Apple M1 Max 32-Core GPU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X2 240 và M1 Max hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X2 240 và M1 Max trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.65 | 13.79 |
Mức độ mới | 23 Tháng 7 2009 | 18 Tháng 10 2021 |
Số lượng nhân | 2 | 10 |
Luồng | 2 | 10 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 5 nm |
Apple M1 Max có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2021.5%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 400%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M1 Max vì nó vượt trội hơn Athlon II X2 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon II X2 240 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M1 Max dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.