Athlon II X2 215 vs Xeon Silver 4210R
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Silver 4210R vượt qua Athlon II X2 215 với mức trọn vẹn là 1451% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X2 215 và Xeon Silver 4210R, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2855 | 842 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.66 | 26.48 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Xeon Silver |
Hiệu quả năng lượng | 0.89 | 9.01 |
Tên mã của kiến trúc | Regor (2009−2013) | Cascade Lake (2019−2020) |
Ngày phát hành | 20 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước) | 24 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $45 | $511 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Xeon Silver 4210R có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 206% so với Athlon II X2 215.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II X2 215 và Xeon Silver 4210R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X2 215 và Xeon Silver 4210R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 10 |
Luồng | 2 | 20 |
Tần số cơ bản | 2.7 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 3.2 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 24 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 640 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 10 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 13.75 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 117 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 84 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X2 215 và Xeon Silver 4210R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM3 | FCLGA3647 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 100 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II X2 215 và Xeon Silver 4210R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | - |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon II X2 215 và Xeon Silver 4210R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon II X2 215 và Xeon Silver 4210R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X2 215 và Xeon Silver 4210R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4-2400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 1 TB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 6 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 115.212 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II X2 215 và Xeon Silver 4210R.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X2 215 và Xeon Silver 4210R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 48 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X2 215 và Xeon Silver 4210R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.61 | 9.46 |
Mức độ mới | 20 Tháng 10 2009 | 24 Tháng 2 2020 |
Số lượng nhân | 2 | 10 |
Luồng | 2 | 20 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 100 Watt |
Athlon II X2 215 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4210R: hiệu năng cao hơn 1450.8%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4210R vì nó vượt trội hơn Athlon II X2 215 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon II X2 215 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Silver 4210R dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.