Athlon II P360 vs Celeron 1047UE
Tổng điểm hiệu suất
Celeron 1047UE vượt qua Athlon II P360 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II P360 và Celeron 1047UE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2971 | 2948 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon II | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 1.68 | 2.63 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Ivy Bridge (2012−2013) |
Ngày phát hành | 16 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $134 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II P360 và Celeron 1047UE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II P360 và Celeron 1047UE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 2.3 GHz | 1.4 GHz |
Tốc độ bus | 3200 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 2 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 22 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 118 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,400 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II P360 và Celeron 1047UE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1g4 | Intel BGA1023 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 17 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II P360 và Celeron 1047UE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | SSE-3, SSE4A, 3DNow!, MMX, DEP, SVM | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon II P360 và Celeron 1047UE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon II P360 và Celeron 1047UE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II P360 và Celeron 1047UE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II P360 và Celeron 1047UE.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel HD Graphics (Ivy Bridge) (350 - 900 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II P360 và Celeron 1047UE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.44 | 0.47 |
Mức độ mới | 16 Tháng 12 2010 | 20 Tháng 1 2013 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 17 Watt |
Celeron 1047UE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon II P360 và Celeron 1047UE. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon II P360 và Celeron 1047UE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.