Athlon II P340 vs Xeon Platinum 8352Y
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Platinum 8352Y vượt qua Athlon II P340 với mức trọn vẹn là 9409% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II P340 và Xeon Platinum 8352Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3005 | 57 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon II | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.71 | 19.88 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II P340 và Xeon Platinum 8352Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II P340 và Xeon Platinum 8352Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 32 |
Luồng | 2 | 64 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 3.4 GHz |
Tốc độ bus | 3200 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 48 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 81 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II P340 và Xeon Platinum 8352Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S1g4 | FCLGA4189 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 205 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II P340 và Xeon Platinum 8352Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | SSE-3, SSE4A, 3DNow!, MMX, DEP, SVM | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | - | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon II P340 và Xeon Platinum 8352Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon II P340 và Xeon Platinum 8352Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II P340 và Xeon Platinum 8352Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 6 TB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 8 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II P340 và Xeon Platinum 8352Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 64 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II P340 và Xeon Platinum 8352Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.45 | 42.79 |
Mức độ mới | 4 Tháng 10 2010 | 1 Tháng 4 2021 |
Số lượng nhân | 2 | 32 |
Luồng | 2 | 64 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 205 Watt |
Athlon II P340 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 720%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8352Y: hiệu năng cao hơn 9408.9%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Platinum 8352Y vì nó vượt trội hơn Athlon II P340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon II P340 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Platinum 8352Y dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.