Athlon II Neo K345 vs EPYC 74F3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon II Neo K345
2010
2 lõi / 2 luồng, 12 Watt
0.33
EPYC 74F3
2021
24 lõi / 48 số luồng, 240 Watt
37.82
+11361%

EPYC 74F3 vượt qua Athlon II Neo K345 với mức trọn vẹn là 11361% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II Neo K345 và EPYC 74F3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất314384
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.35
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Athlon II NeoAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng2.6215.01
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành18 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,900

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II Neo K345 và EPYC 74F3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II Neo K345 và EPYC 74F3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân224
Luồng248
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa1.4 GHz4 GHz
Tốc độ bus2000 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu32
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB1536 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu256 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm7 nm+
Kích thước đếkhông có dữ liệu4x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II Neo K345 và EPYC 74F3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketS1SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt240 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II Neo K345 và EPYC 74F3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization, PowerNow, HyperTransport 3.0không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
PowerNow+-
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon II Neo K345 và EPYC 74F3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II Neo K345 và EPYC 74F3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II Neo K345 và EPYC 74F3.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon II Neo K345 và EPYC 74F3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II Neo K345 và EPYC 74F3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon II Neo K345 0.33
EPYC 74F3 37.82
+11361%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon II Neo K345 527
EPYC 74F3 60666
+11412%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 37.82
Mức độ mới 18 Tháng 12 2010 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 2 24
Luồng 2 48
Quy trình công nghệ 45 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 240 Watt

Athlon II Neo K345 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 74F3: hiệu năng cao hơn 11360.6%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 74F3 vì nó vượt trội hơn Athlon II Neo K345 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon II Neo K345 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 74F3 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II Neo K345
Athlon II Neo K345
AMD EPYC 74F3
EPYC 74F3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon II Neo K345 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 74F3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II Neo K345 và EPYC 74F3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.