Athlon II Neo K345 vs Celeron N2806
Tổng điểm hiệu suất
Athlon II Neo K345 vượt qua Celeron N2806 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II Neo K345 và Celeron N2806, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3108 | 3127 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon II Neo | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 2.62 | 7.39 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Bay Trail-M (2013−2014) |
Ngày phát hành | 18 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $107 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II Neo K345 và Celeron N2806: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II Neo K345 và Celeron N2806, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.6 GHz |
Tần số tối đa | 1.4 GHz | 2 GHz |
Tốc độ bus | 2000 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 56K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 22 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II Neo K345 và Celeron N2806 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | FCBGA1170 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 4.5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II Neo K345 và Celeron N2806 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization, PowerNow, HyperTransport 3.0 | không có dữ liệu |
PowerNow | + | - |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Smart Connect | không có dữ liệu | + |
RST | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon II Neo K345 và Celeron N2806, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Anti-Theft | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon II Neo K345 và Celeron N2806 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II Neo K345 và Celeron N2806. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 1 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II Neo K345 và Celeron N2806.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 756 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon II Neo K345 và Celeron N2806.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 2 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II Neo K345 và Celeron N2806 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 4 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 3.0 and 2.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 2 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II Neo K345 và Celeron N2806 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
3DMark06 CPU
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.33 | 0.31 |
Mức độ mới | 18 Tháng 12 2010 | 1 Tháng 12 2013 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 4 Watt |
Athlon II Neo K345 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N2806: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon II Neo K345 và Celeron N2806. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon II Neo K345 và Celeron N2806, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.