Athlon II Neo K345 vs A4-5300B
Tổng điểm hiệu suất
A4-5300B vượt qua Athlon II Neo K345 với mức trọn vẹn là 136% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II Neo K345 và A4-5300B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3108 | 2654 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon II Neo | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.62 | 1.14 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Trinity (2012−2013) |
Ngày phát hành | 18 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II Neo K345 và A4-5300B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II Neo K345 và A4-5300B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.4 GHz |
Tần số tối đa | 1.4 GHz | 3.6 GHz |
Tốc độ bus | 2000 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 246 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 70 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II Neo K345 và A4-5300B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | FM2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II Neo K345 và A4-5300B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization, PowerNow, HyperTransport 3.0 | không có dữ liệu |
PowerNow | + | - |
VirusProtect | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon II Neo K345 và A4-5300B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II Neo K345 và A4-5300B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II Neo K345 và A4-5300B.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon HD 7480D |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II Neo K345 và A4-5300B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.33 | 0.78 |
Mức độ mới | 18 Tháng 12 2010 | 2 Tháng 10 2012 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 65 Watt |
Athlon II Neo K345 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 441.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của A4-5300B: hiệu năng cao hơn 136.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-5300B vì nó vượt trội hơn Athlon II Neo K345 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon II Neo K345 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A4-5300B dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon II Neo K345 và A4-5300B, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.