Athlon II Neo K145 vs i9-11900KF
Tổng điểm hiệu suất
Core i9-11900KF vượt qua Athlon II Neo K145 với mức trọn vẹn là 8047% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II Neo K145 và Core i9-11900KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3310 | 459 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon II Neo | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.51 | 11.79 |
Tên mã của kiến trúc | Nile (2010) | Rocket Lake (2021) |
Ngày phát hành | 15 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II Neo K145 và Core i9-11900KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II Neo K145 và Core i9-11900KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 8 |
Luồng | 1 | 16 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 1.8 GHz | 5.2 GHz |
Tốc độ bus | 2000 MHz | 8 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II Neo K145 và Core i9-11900KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | FCLGA1200 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 125 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II Neo K145 và Core i9-11900KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, 3dDNow!, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | + |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon II Neo K145 và Core i9-11900KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
Identity Protection | - | + |
SGX | không có dữ liệu | - |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon II Neo K145 và Core i9-11900KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II Neo K145 và Core i9-11900KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 50 GB/s |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II Neo K145 và Core i9-11900KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II Neo K145 và Core i9-11900KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.19 | 15.48 |
Mức độ mới | 15 Tháng 12 2010 | 16 Tháng 3 2021 |
Số lượng nhân | 1 | 8 |
Luồng | 1 | 16 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 125 Watt |
Athlon II Neo K145 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 941.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của i9-11900KF: hiệu năng cao hơn 8047.4%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-11900KF vì nó vượt trội hơn Athlon II Neo K145 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon II Neo K145 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i9-11900KF dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.