Athlon II M300 vs Xeon Silver 4514Y

Tổng điểm hiệu suất

Athlon II M300
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.42
Xeon Silver 4514Y
2023
16 lõi / 32 luồng, 150 Watt
19.67
+4583%

Xeon Silver 4514Y vượt qua Athlon II M300 với mức trọn vẹn là 4583% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3057313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu65.74
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Athlon IIkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.1512.54
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcCaspian (2009)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$780

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II M300 và Xeon Silver 4514Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II M300 và Xeon Silver 4514Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân216
Luồng232
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa2 GHz3.4 GHz
Tốc độ bus3200 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu30 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II M300 và Xeon Silver 4514Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketSocket S1 (S1g3)FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II M300 và Xeon Silver 4514Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD VirtualizationIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
PowerNow+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon II M300 và Xeon Silver 4514Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon II M300 và Xeon Silver 4514Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II M300 và Xeon Silver 4514Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II M300 và Xeon Silver 4514Y.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon II M300 và Xeon Silver 4514Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II M300 và Xeon Silver 4514Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon II M300 0.42
Xeon Silver 4514Y 19.67
+4583%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon II M300 670
Xeon Silver 4514Y 31555
+4610%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.42 19.67
Mức độ mới 10 Tháng 9 2009 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 2 16
Luồng 2 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 150 Watt

Athlon II M300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4514Y: hiệu năng cao hơn 4583.3%, mới hơn 14 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Silver 4514Y vì nó vượt trội hơn AMD Athlon II M300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon II M300 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Silver 4514Y dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II M300
Athlon II M300
Intel Xeon Silver 4514Y
Xeon Silver 4514Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 60 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II M300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4514Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II M300 và Xeon Silver 4514Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.