Athlon Gold PRO 3150G vs Ryzen 9 7900X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Gold PRO 3150G
2020
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
3.55
Ryzen 9 7900X
2022
12 lõi / 24 luồng, 170 Watt
32.12
+805%

Ryzen 9 7900X vượt qua Athlon Gold PRO 3150G với mức trọn vẹn là 805% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Gold PRO 3150G và Ryzen 9 7900X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1567134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng5.2017.99
Tên mã của kiến trúcDali (2020)Raphael (Zen4) (2022−2023)
Ngày phát hành21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Gold PRO 3150G và Ryzen 9 7900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Gold PRO 3150G và Ryzen 9 7900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng424
Tần số cơ bản3.5 GHz4.7 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz5.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 70 (CCD) mm2 + 122 (I/O) mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °C47 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệuCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Gold PRO 3150G và Ryzen 9 7900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Gold PRO 3150G và Ryzen 9 7900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu5 nm (CCD), 6 nm (I/O) nm, 0.650 - 1.475V
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Gold PRO 3150G và Ryzen 9 7900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Gold PRO 3150G và Ryzen 9 7900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR5-5200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold PRO 3150G và Ryzen 9 7900X.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics (Ryzen 7000) và RX Vega 3
AMD Radeon Vega 3AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Gold PRO 3150G và Ryzen 9 7900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Gold PRO 3150G và Ryzen 9 7900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Gold PRO 3150G 3.55
Ryzen 9 7900X 32.12
+805%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Gold PRO 3150G 5698
Ryzen 9 7900X 51520
+804%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.55 32.12
Nhân đồ họa 2.57 3.81
Mức độ mới 21 Tháng 7 2020 27 Tháng 9 2022
Số lượng nhân 4 12
Luồng 4 24
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 170 Watt

Athlon Gold PRO 3150G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 161.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7900X: hiệu năng cao hơn 804.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 48.2%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7900X vì nó vượt trội hơn Athlon Gold PRO 3150G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Gold PRO 3150G
Athlon Gold PRO 3150G
AMD Ryzen 9 7900X
Ryzen 9 7900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold PRO 3150G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1307 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Gold PRO 3150G và Ryzen 9 7900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.