Athlon Gold 7220U vs i5-1350P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Gold 7220U
2022
2 lõi / 4 luồng,15 Watt
2.89
Core i5-1350P
2023
12 lõi / 16 số luồng,28 Watt
11.85
+310%

Core i5-1350P vượt qua Athlon Gold 7220U với mức trọn vẹn là 310% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1681663
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)Intel Raptor Lake-P
Hiệu quả năng lượng18.3640.33
Tên mã của kiến trúcMendocino (Zen 2) (2022−2023)Raptor Lake-P (2023)
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$320

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân212
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng416
Tần số cơ bản2.4 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)18 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nmIntel 7 nm
Kích thước đế100 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 Dual-channelDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu96 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.5 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu80

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon Gold 7220U 2.89
i5-1350P 11.85
+310%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Gold 7220U 4636
i5-1350P 18975
+309%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Athlon Gold 7220U 2159
i5-1350P 8585
+298%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.89 11.85
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 12
Luồng 4 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

Athlon Gold 7220U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-1350P: hiệu năng cao hơn 310%, mới hơn 3 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-1350P vì nó vượt trội hơn Athlon Gold 7220U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Gold 7220U
Athlon Gold 7220U
Intel Core i5-1350P
Core i5-1350P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 97 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 7220U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1350P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon Gold 7220U và Core i5-1350P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.